|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
du nhập
| [du nhập] | | | (ít dùng) Import (cultural habits...), enter, be introduced into | | | Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập | | Newly imported scientific tecthnicalities. | | | adopt, borrow |
(ít dùng) Import (cultural habits...) Những thuật ngữ khoa học mới được du nhập Newly imported scientific tecthnicalities
|
|
|
|